Từ điển họ tên người Việt Nam dùng để đặt tên cho con Mombaybi


Hiện tại đang có 1202 tên bắt đầu với ký tự "T" trong từ điển họ tên người Việt Nam Mombaybi.

A B C D Đ E G H I K L M N O P Q R S T U V X Y

         
  • Diệp Bích Tư  
     212

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn học. Những chiếc lá nhỏ non như cành liễu rủ, tạo thành dải màu xanh giống như lụa. Rất đáng yêu và hình tượng đẹp.
  • Điền Cửu Thành  
     212

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang hình thức văn học. Ruộng đất được chăm bón sẽ trở nên tươi tốt, tiếp tục chăm bón sẽ trở nên phì nhiêu. Ví với việc có thành tích, tiềm lực.
  • Phúc Tuyền  
     212

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn học. Ý nghĩa là nguồn gốc của hạnh phúc.
  • Văn Triết  
     212

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn học. Văn học và triết học có mối quan hệ chặt chẽ với nhau vừa ảnh hưởng lẫn nhau những cũng mang tính độc lập. Thể hiện sự thông thái, hiểu biết rộng rãi.
  • Sử Thư  
     112

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn học. Mang nghĩa có sử sách lâu đời. Kiến thức như biển cả vừa sâu vừa rộng
  • Thanh Tài  
     112

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính thỉnh nguyện. Là người có tài, lương thiện, tác phong chững chạc, có tấm lòng thanh khiết. Thể hiện người có giáo dục.
  • Dĩ Thành  
     112

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn học rất thú vị. Ý nghĩa mọi việc sẽ thuận buồm xuôi gió, có chí ắt sẽ có đường.
  • Đình Thục  
     112

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn học. Đình là nơi tụ họp và sinh hoạt của mọi người. Thục là cây thục song bước bên cây lan cũng đồng thời có nghĩa là phát huy. Ý nghĩa là tiếp tục truyền thống văn hóa.
  • Thiên Tương  
     112

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn học. Nghĩa là "cổ nhân thiên tướng", vui vẻ hòa đồng.
  • Minh Thư  
     118

    Ý nghĩa tên: Thể hiện sự kết hợp giữa trí tuệ và tâm hồn, sự sáng suốt trong suy nghĩ và tư duy cùng với tình cảm thoải mái và bình yên. Người mang tên Minh Thư có thể là người có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, giải quyết vấn đề một cách tỉnh táo và hài hòa, đồng thời tận hưởng cuộc sống một cách thong thả và ung dung.

  • Số trang:

    Danh bạ tên theo chữ cái
    Tên con trai được nhiều người quan tâm tháng 11
    Tên View
    1 Danh 6535
    2 Khoa 6205
    3 Thái 6000
    4 Phát 5276
    5 4758
    6 4450
    7 Hiển 3498
    8 Đức 2586
    9 Giang 2455
    10 Nghĩa 1378
    Xem thêm
    Tên con gái được nhiều người quan tâm tháng 11
    Tên View
    1 Hoa 5556
    2 Diệp 5133
    3 Anh 4973
    4 Nhi 4543
    5 Giang 4123
    6 Ngân 3808
    7 Phương 3549
    8 Thảo 3505
    9 Vân 3427
    10 Uyên 2984
    Xem thêm