Từ điển họ tên người Việt Nam dùng để đặt tên cho con Mombaybi


Hiện tại đang có 593 tên bắt đầu với ký tự "C" trong từ điển họ tên người Việt Nam Mombaybi.

A B C D Đ E G H I K L M N O P Q R S T U V X Y

         
  • Thanh Chiếu  
     437

    Ý nghĩa tên:
  • Thành Chương  
     901

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn học. Nghĩa của nó là vạn sự đều có thể trở thành văn chương. Tín nghĩa rất sâu sắc
  • Tòng Chân  
     77

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn học. Noi gương những người có tài thực sự, bồi dưỡng những điều chân chính.
  • Phương Tế Chúng  
     212

    Ý nghĩa tên: Là người lương thiện, luôn vui vẻ giúp đỡ người khác. Có nghĩa là có bản lĩnh thống trị đất nước.
  • Công Minh Cao  
     212

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn học. Công là cách gọi tôn trọng. Minh là có tài có trí và Cao thể hiện sự to lớn.
  • Kế Hữu Công  
     212

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn học. Lập nhiều công lớn, trí tuệ thần thông, có nhiều mưu lược.
  • Quân Tại Cần  
     212

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn học, triết lý. Nguồn gốc của sự giàu sang là ở sự cần cù phấn đấu.
  • Lập Cao  
     212

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn học. Những cổ vật thì cao quý, có lịch sử lâu dài, không tầm thường, nội hàm phong phú.
  • Quy Căn  
     112

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn học. Lấy nghĩa của câu "lá rụng về cội" so sánh với việc ghi nhớ công ơn sinh thành không quên nguồn gốc.
  • Thành Chương  
     112

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn học. Lá xanh rụng xuống thành tầng, tạo thành áng văn chương khí thế và hùng vĩ. Mong con có tài văn chương, thể hiện sức mạnh lớn khi khởi nghiệp.

  • Số trang:

    Danh bạ tên theo chữ cái
    Tên con trai được nhiều người quan tâm tháng 8
    Tên View
    1 Danh 6535
    2 Khoa 6205
    3 Thái 6000
    4 Phát 5276
    5 4758
    6 4450
    7 Hiển 3498
    8 Đức 2586
    9 Giang 2455
    10 Nghĩa 1378
    Xem thêm
    Tên con gái được nhiều người quan tâm tháng 8
    Tên View
    1 Hoa 5556
    2 Diệp 5133
    3 Anh 4973
    4 Nhi 4543
    5 Giang 4123
    6 Ngân 3808
    7 Phương 3549
    8 Thảo 3505
    9 Vân 3427
    10 Uyên 2984
    Xem thêm