Từ điển họ tên người Việt Nam dùng để đặt tên cho con Mombaybi


Hiện tại đang có 593 tên bắt đầu với ký tự "C" trong từ điển họ tên người Việt Nam Mombaybi.

A B C D Đ E G H I K L M N O P Q R S T U V X Y

         
  • Đình Côn  
     141

    Ý nghĩa tên: Đình là nơi quan lại làm việc. Đình Côn là chỗ ngồi cao nhất nơi quyền quý, thể hiện ý nghĩa con người thành đạt, quyền uy to lớn, thanh danh vượt bậc.
  • Thái Côn  
     553

    Ý nghĩa tên: Thái là Thái Sơn. Côn là Côn Lôn. Thái Côn là từ ghép 2 ngọn núi nổi danh Trung Quốc, thể hiện con người có tài năng chí khí cao vợi
  • Trần Côn  
     340

    Ý nghĩa tên: Trần là chốn nhân sinh. Trần Côn ngụ ý con người cao cả giữa cuộc đời, thành công và hiển đạt.
  • Xuân Côn  
     43

    Ý nghĩa tên: Xuân Côn ngụ ý cha mẹ mong con sẽ là người nổi bật giữa cuộc đời, mỹ mãn và hãnh diện như đỉnh Côn Lôn mùa xuân.
  • An Công  
     196

    Ý nghĩa tên: An là bình yên. An Công là công lao tạo sự bình an, hàm nghĩa người có tài cán, giúp ích cho đời
  • Bá Công  
     850

    Ý nghĩa tên: Với hình tượng cây bá, tức là cây trắc là loại cây sống rất lâu năm, luôn luôn xanh tươi dù gặp mùa đông giá rét, bố mẹ mong con sau này có công danh, có tài, sống chính trực, mạnh mẽ
  • Bỉnh Công  
     661

    Ý nghĩa tên: Người công bình chính trực, anh minh. Không nghiêng về bên nào, không thiên tư
  • Chí Công  
     754

    Ý nghĩa tên: Chỉ người công bình chính trực, anh minh. Không nghiêng về bên nào, không thiên việc tư
  • Đăng Công  
     789

    Ý nghĩa tên:
  • Hiếu Công  
     684

    Ý nghĩa tên: Với cái tên này, bố mẹ mong con luôn sống chính trực, ngay thẳng và hiếu thuận với gia đình

  • Số trang:

    Danh bạ tên theo chữ cái
    Tên con trai được nhiều người quan tâm tháng 8
    Tên View
    1 Danh 6535
    2 Khoa 6205
    3 Thái 6000
    4 Phát 5276
    5 4758
    6 4450
    7 Hiển 3498
    8 Đức 2586
    9 Giang 2455
    10 Nghĩa 1378
    Xem thêm
    Tên con gái được nhiều người quan tâm tháng 8
    Tên View
    1 Hoa 5556
    2 Diệp 5133
    3 Anh 4973
    4 Nhi 4543
    5 Giang 4123
    6 Ngân 3808
    7 Phương 3549
    8 Thảo 3505
    9 Vân 3427
    10 Uyên 2984
    Xem thêm