Từ điển họ tên người Việt Nam dùng để đặt tên cho con Mombaybi


Hiện tại đang có 593 tên bắt đầu với ký tự "C" trong từ điển họ tên người Việt Nam Mombaybi.

A B C D Đ E G H I K L M N O P Q R S T U V X Y

         
  • Hải Chuyền  
     31

    Ý nghĩa tên:
  • Đăng Cơ  
     900

    Ý nghĩa tên: Đăng là nhảy lên. Đăng Cơ là sự tiến triển tốt đẹp từ gốc rễ, hàm nghĩa cha mẹ mong con trưởng thành vững chắc, thành công ổn định trong đời.
  • Gia Cơ  
     408

    Ý nghĩa tên: Gia là gia đình. Gia Cơ hàm nghĩa, con là gốc rễ phát triển gia đình, nền tảng hạnh phúc.
  • Hạ Cơ  
     340

    Ý nghĩa tên: Hạ là tốt lành, cung chúc. Hạ Cơ là nền tảng tốt lành, chỉ vào người con gái tốt phước, đẹp đẽ
  • Hoàng Cơ  
     476

    Ý nghĩa tên: Hoàng là vua chúa. Hoàng Cơ là gốc rễ vua chúa, tỏ ý mong mỏi con cái hiển đạt, phú quý, tạo dựng cơ nghiệp lớn lao.
  • Hồng Cơ  
     361

    Ý nghĩa tên:
  • Vĩnh Cơ  
     374

    Ý nghĩa tên: Vĩnh là dài lâu. Vĩnh Cơ thể hiện ước mơ cha mẹ mong con cái nối nghiệp nhà, phát triển dòng tộc, gốc rễ tông họ bền vững dài lâu.
  • Bá Côn  
     788

    Ý nghĩa tên: Bá là to lớn. Bá Côn là ngọn Côn Lôn hùng vĩ, chỉ con người khí phách quật cường, lý tưởng cao cả
  • Bảo Côn  
     816

    Ý nghĩa tên: Bảo là quý giá. Bảo Côn ngụ ý người có chí hướng lớn như núi Côn Lôn, khí phách anh hùng
  • Đắc Côn  
     718

    Ý nghĩa tên: Đắc là được. Đắc Côn là sở hữu núi Côn Lôn, chỉ vào con người có phẩm chất và tài năng kiệt xuất

  • Số trang:

    Danh bạ tên theo chữ cái
    Tên con trai được nhiều người quan tâm tháng 10
    Tên View
    1 Thanh 535
    2 Mạnh 417
    3 Xuân 400
    4 Quân 357
    5 Phong 332
    6 Châu 154
    7 Luân 102
    8 Đức 56
    9 Kiên 56
    10 Nguyên 19
    Xem thêm
    Tên con gái được nhiều người quan tâm tháng 10
    Tên View
    1 Xuân 857
    2 Thi 801
    3 Giao 770
    4 Kiều 698
    5 Linh 653
    6 Nguyệt 649
    7 Duyên 552
    8 Quỳnh 510
    9 Anh 463
    10 Trang 325
    Xem thêm