Từ điển họ tên người Việt Nam dùng để đặt tên cho con Mombaybi


Hiện tại đang có 593 tên bắt đầu với ký tự "C" trong từ điển họ tên người Việt Nam Mombaybi.

A B C D Đ E G H I K L M N O P Q R S T U V X Y

         
  • An Chu  
     723

    Ý nghĩa tên: An là bình yên. An Chu là chiếc thuyền bình yên, chỉ con người có nền tảng tốt đẹp
  • Hữu Chu  
     591

    Ý nghĩa tên: Hữu là bên phải, sự đúng đắn. Hữu Chu mang ý nghĩa con cái sẽ là người gặp điều tốt đẹp, nghiêm túc.
  • Minh Chu  
     788

    Ý nghĩa tên: Minh là sáng rõ. Minh Chu nghĩa là con thuyền đẹp đẽ, thể hiện con người có cốt cách thanh cao, hành vi cao quý.
  • A Chú  
     165

    Ý nghĩa tên:
  • Huy Chú  
     461

    Ý nghĩa tên: Huy là rực rỡ. Huy Chú ngụ ý mong con cái là người thành công vượt bậc, tài cán giữa đời, như lời dạy dỗ rõ ràng ai cũng nghe theo.
  • Minh Chú  
     812

    Ý nghĩa tên: Minh Chú có nghĩa là điều ghi chép tốt đẹp, rõ ràng, ngụ ý con cái trưởng thành tốt lành, mọi sự may mắn, minh bạch.
  • An Chư  
     677

    Ý nghĩa tên: An là yên định. An Chư là tất cả bình an, tốt đẹp
  • Hải Chư  
     947

    Ý nghĩa tên: Hải là biển cả. Hải Chư là tụ hội nhiều biển lớn, chỉ con người tài cán hơn người.
  • Minh Chư  
     705

    Ý nghĩa tên: Minh là sáng rõ. Minh Chư là mọi chuyện sáng tỏ, chỉ con người minh bạch rõ ràng
  • Ngọc Chư  
     684

    Ý nghĩa tên: Ngọc Chư ngụ ý cha mẹ mong con mình sẽ là tập hợp những nét đẹp quý giá trong cuộc sống, người có hành vi vì cộng đồng.

  • Số trang:

    Danh bạ tên theo chữ cái
    Tên con trai được nhiều người quan tâm tháng 10
    Tên View
    1 Thanh 535
    2 Mạnh 417
    3 Xuân 400
    4 Quân 357
    5 Phong 332
    6 Châu 154
    7 Luân 102
    8 Đức 56
    9 Kiên 56
    10 Nguyên 19
    Xem thêm
    Tên con gái được nhiều người quan tâm tháng 10
    Tên View
    1 Xuân 857
    2 Thi 801
    3 Giao 770
    4 Kiều 698
    5 Linh 653
    6 Nguyệt 649
    7 Duyên 552
    8 Quỳnh 510
    9 Anh 463
    10 Trang 325
    Xem thêm