Từ điển họ tên người Việt Nam dùng để đặt tên cho con Mombaybi


Hiện tại đang có 593 tên bắt đầu với ký tự "C" trong từ điển họ tên người Việt Nam Mombaybi.

A B C D Đ E G H I K L M N O P Q R S T U V X Y

         
  • Trọng Chính  
     675

    Ý nghĩa tên: Đặt tên cho con là Trọng Chính, bố mẹ hi vọng con là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Hơn nữa, đây là tên thường dùng cho người có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa.
  • Trung Chính  
     157

    Ý nghĩa tên: Trung là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. "Chính" có nghĩa là đúng đắn, thẳng thắn, hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc. Trung Chính là tên thường được đặt tên cho người con trai với mong muốn con luôn giữ được sự kiên trung, bất định, ý chí ngay thẳng, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào.
  • Việt Chính  
     760

    Ý nghĩa tên: Tên đệm Việt, xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. Đi kèm với tên Chính thường dùng đặt cho con trai, ý chỉ người nam nhi đất Việt, khảng khái, quang minh chính đại, lòng dạ thẳng ngay.
  • Minh Chính  
     328

    Ý nghĩa tên:
  • Ngọc Chính  
     360

    Ý nghĩa tên:
  • Quang Chính  
     817

    Ý nghĩa tên:
  • Hữu Chỉnh  
     7

    Ý nghĩa tên: Hữu là bên phải, thể hiện cái đúng, cái chính xác. Hữu Chỉnh hàm nghĩa con cái sẽ là người đúng đắn, minh bạch, tốt đẹp trong đời.
  • Ngọc Chỉnh  
     581

    Ý nghĩa tên: Ngọc là đá quý. Ngọc Chỉnh có nghĩa là con người hoàn thiện, đẹp đẽ như ngọc quý.
  • Thế Chỉnh  
     883

    Ý nghĩa tên: Thế là cuộc đời. Thế Chỉnh là người có cuộc đời may mắn, hoàn hảo.
  • A Chơ  
     675

    Ý nghĩa tên:

  • Số trang:

    Danh bạ tên theo chữ cái
    Tên con trai được nhiều người quan tâm tháng 10
    Tên View
    1 Thanh 535
    2 Mạnh 417
    3 Xuân 400
    4 Quân 357
    5 Phong 332
    6 Châu 154
    7 Luân 102
    8 Đức 56
    9 Kiên 56
    10 Nguyên 19
    Xem thêm
    Tên con gái được nhiều người quan tâm tháng 10
    Tên View
    1 Xuân 857
    2 Thi 801
    3 Giao 770
    4 Kiều 698
    5 Linh 653
    6 Nguyệt 649
    7 Duyên 552
    8 Quỳnh 510
    9 Anh 463
    10 Trang 325
    Xem thêm