Từ điển họ tên người Việt Nam dùng để đặt tên cho con Mombaybi


Hiện tại đang có 593 tên bắt đầu với ký tự "C" trong từ điển họ tên người Việt Nam Mombaybi.

A B C D Đ E G H I K L M N O P Q R S T U V X Y

         
  • Quang Chánh  
     323

    Ý nghĩa tên: Quang là ánh sáng. Quang Chánh là ánh sáng chính đạo, thể hiện con người có cốt cách nghiêm minh, tốt đẹp, như ánh sáng công lý, công bằng.
  • Quốc Chánh  
     756

    Ý nghĩa tên: Quốc Chánh là điều cốt lõi của nước nhà, hàm nghĩa người trụ cột, công minh, chính đạo.
  • Bảo Chất  
     810

    Ý nghĩa tên: Bảo là quý giá, Bảo Chất là nền tảng quý báu, thể hiện mong mỏi cha mẹ rằng con cái sẽ có bản chất tốt đẹp, giá trị.
  • Đình Chất  
     785

    Ý nghĩa tên: Đình là nơi làm việc của người quyền quý. Đình Chất ngụ ý con cái sẽ có tính chất trang nghiêm, tốt đẹp, như thực chất cao quý chốn công đường.
  • Hữu Chất  
     495

    Ý nghĩa tên: Hữu là có. Hữu Chất là người có khí tiết, tác phong tỏ tường.
  • Minh Chất  
     119

    Ý nghĩa tên: Minh là rõ ràng, sáng tỏ. Minh Chất hàm nghĩa con cái có bản chất tốt đẹp, rõ ràng.
  • Á Châu  
     109

    Ý nghĩa tên: Á Châu dịch sát nghĩa là Châu Á, một trong các châu trên thế giới. Đặt tên này cho con, bố mẹ hàm ý tiền đồ của con sẽ rộng mở, phồn vinh như chính bước tiến của Châu Á hiện nay.
  • Ái Châu  
     187

    Ý nghĩa tên: Tên "Ái Châu" như một bảo vật được dùng để nói về người phụ nữ có dung mạo xinh đẹp, đoan trang và phẩm hạnh nết na được mọi người yêu thương, quý trọng.
  • An Châu  
     611

    Ý nghĩa tên: An là bình yên. An Châu là viên ngọc bình an, ngụ ý con cái như điều tốt đẹp, may mắn của cha mẹ
  • Băng Châu  
     494

    Ý nghĩa tên: Băng Châu nghĩa là viên ngọc làm từ băng tuyết, thể hiện ý nghĩa con người quý giá, cao sang vượt trội, bản chất tinh khiết, tuyệt mỹ.

  • Số trang:

    Danh bạ tên theo chữ cái
    Tên con trai được nhiều người quan tâm tháng 8
    Tên View
    1 Danh 6535
    2 Khoa 6205
    3 Thái 6000
    4 Phát 5276
    5 4758
    6 4450
    7 Hiển 3498
    8 Đức 2586
    9 Giang 2455
    10 Nghĩa 1378
    Xem thêm
    Tên con gái được nhiều người quan tâm tháng 8
    Tên View
    1 Hoa 5556
    2 Diệp 5133
    3 Anh 4973
    4 Nhi 4543
    5 Giang 4123
    6 Ngân 3808
    7 Phương 3549
    8 Thảo 3505
    9 Vân 3427
    10 Uyên 2984
    Xem thêm