Từ điển họ tên người Việt Nam dùng để đặt tên cho con Mombaybi


Hiện tại đang có 593 tên bắt đầu với ký tự "C" trong từ điển họ tên người Việt Nam Mombaybi.

A B C D Đ E G H I K L M N O P Q R S T U V X Y

         
  • Huyền Chân  
     36

    Ý nghĩa tên:
  • Ngọc Chân  
     371

    Ý nghĩa tên:
  • Thanh Chân  
     746

    Ý nghĩa tên:
  • Bảo Chấn  
     618

    Ý nghĩa tên: Bảo là quý báu. Bảo Chấn chỉ người con trai mạnh mẽ như sấm sét, hành vi trung thực, hiên ngang.
  • Đình Chấn  
     850

    Ý nghĩa tên: Đình là nơi làm việc quan quyền. Đình Chấn là tiếng sấm uy quyền, thể hiện niềm tin của cha mẹ rằng con cái sẽ trở thành người có tài cán đặc biệt, thành tựu lớn lao trong đời.
  • Quang Chấn  
     399

    Ý nghĩa tên: Quang là ánh sáng. Quang Chấn được hiểu là tia sét rực trời, thể hiện con người có cá tính độc đáo, tài năng hơn đời.
  • Quốc Chấn  
     442

    Ý nghĩa tên: Quốc Chấn là sự rung động quốc gia, hàm ý con cái sẽ trở thành người rường cột cho đất nước.
  • Trọng Chấn  
     15

    Ý nghĩa tên: Trọng Chấn là tiếng sấm lớn, thể hiện ý tưởng con cái sẽ là người có tác động lớn lao trong xã hội.
  • Uy Chấn  
     747

    Ý nghĩa tên: Uy Chấn là tiếng sấm dũng mãnh, hàm nghĩa con cái sẽ thành người thành công trong cuộc sống, có những thành tựu kinh người.
  • Hoài Chang  
     691

    Ý nghĩa tên:

  • Số trang:

    Danh bạ tên theo chữ cái
    Tên con trai được nhiều người quan tâm tháng 10
    Tên View
    1 Thanh 535
    2 Mạnh 417
    3 Xuân 400
    4 Quân 357
    5 Phong 332
    6 Châu 154
    7 Luân 102
    8 Đức 56
    9 Kiên 56
    10 Nguyên 19
    Xem thêm
    Tên con gái được nhiều người quan tâm tháng 10
    Tên View
    1 Xuân 857
    2 Thi 801
    3 Giao 770
    4 Kiều 698
    5 Linh 653
    6 Nguyệt 649
    7 Duyên 552
    8 Quỳnh 510
    9 Anh 463
    10 Trang 325
    Xem thêm