Từ điển họ tên người Việt Nam dùng để đặt tên cho con Mombaybi


Hiện tại đang có 458 tên bắt đầu với ký tự "A" trong từ điển họ tên người Việt Nam Mombaybi.

A B C D Đ E G H I K L M N O P Q R S T U V X Y

         
  • Minh Án  
     236

    Ý nghĩa tên:
  • Nguyệt Án  
     440

    Ý nghĩa tên:
  • Xuân Án  
     491

    Ý nghĩa tên:
  • Án Anh  
     877

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang hình tượng văn học. Thể hiện là một người có chí, thông minh sáng tạo, đem lại nhiều công trình vĩ đại cho nhân loại.
  • Bá Anh  
     212

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính vĩ hào. Người mang tên này có nhiều ước vọng, sáng suốt, trí tuệ và có sự quyết đoán cao độ.
  • Băng Anh  
     431

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn học và nét đẹp. Ánh sáng phản chiếu từ băng hiện lên hình tượng trong trẻo và tinh khôi. Thể hiện ước mong con mình luôn vui vẻ, không bị khuất phục trước sóng gió và xinh đẹp.
  • Bằng Anh  
     518

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính tu dưỡng. Thể hiện ước mong con mình luôn hạnh phúc, an nhiên, không bị khuất phục trước sóng gió.
  • Bảo Anh  
     296

    Ý nghĩa tên: tên Bảo Anh là một sự kết hợp độc đáo giữa sự ấm áp và quan tâm đến mọi người xung quanh, cùng với sự xuất sắc, tài năng và sự thông minh. Người mang tên Bảo Anh được coi là người đáng tin cậy, có khả năng giúp đỡ và bảo vệ những người xung quanh, đồng thời có sự đóng góp đáng kể trong các lĩnh vực mà họ theo đuổi.
  • Cẩm Anh  
     925

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính hoa khôi. Tên mang ý nghĩa về sự tinh tế và quý phái. Tên này thể hiện một người con gái đẹp và quý báu, có phẩm chất cao quý và giá trị trong cuộc sống.
  • Cát Anh  
     738

    Ý nghĩa tên: "Cát" một cái tên thường được đặt cho con gái. "Cát", còn gọi là "Kiết", có nghĩa là tốt lành. Chữ "Anh" theo nghĩa Hán Việt là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Đặt tên con là "Cát Anh" mang ý nghĩa người con gái được coi là sự may mắn của gia đình, thể hiện mong muốn nhiều điều may mắn sẽ xảy ra với con.

  • Số trang:

    Danh bạ tên theo chữ cái
    Tên con trai được nhiều người quan tâm tháng 8
    Tên View
    1 Danh 6535
    2 Khoa 6205
    3 Thái 6000
    4 Phát 5276
    5 4758
    6 4450
    7 Hiển 3498
    8 Đức 2586
    9 Giang 2455
    10 Nghĩa 1378
    Xem thêm
    Tên con gái được nhiều người quan tâm tháng 8
    Tên View
    1 Hoa 5556
    2 Diệp 5133
    3 Anh 4973
    4 Nhi 4543
    5 Giang 4123
    6 Ngân 3808
    7 Phương 3549
    8 Thảo 3505
    9 Vân 3427
    10 Uyên 2984
    Xem thêm