Từ điển họ tên người Việt Nam dùng để đặt tên cho con Mombaybi


Hiện tại đang có 261 tên bắt đầu với ký tự "Đ" trong từ điển họ tên người Việt Nam Mombaybi.

A B C D Đ E G H I K L M N O P Q R S T U V X Y

         
  • Quân Đức  
     101

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn học. Quân là vua. Quân Đức là đức độ kẻ làm vua.
  • Quyền Đức  
     101

    Ý nghĩa tên: Quyền là uy thế. Quyền Đức là đức độ uy thế to lớn.
  • Tạ Đức  
     101

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang phạm trù nhân văn tương ái. Tạ là cảm ơn. Tạ Đức là cảm ơn đạo đức ân nghĩa .
  • Thiêm Đức  
     101

    Ý nghĩa tên: Thiêm là thêm vào. Thiêm Đức là bồi bổ thêm cho đạo đức.
  • Thuần Đức  
     101

    Ý nghĩa tên: Thuần là thống nhất theo. Thuần Đức là dõi theo đạo đức hành xử.
  • Thúy Đức  
     101

    Ý nghĩa tên: Thúy là xanh biếc. Thúy Đức hàm nghĩa làm cho đạo đức nảy nở sinh sôi như chồi lộc biếc.
  • Thủy Đức  
     102

    Ý nghĩa tên: Thủy là khởi đầu. Thủy Đức nghĩa là đầu mối đạo đức.
  • Tôn Đức  
     101

    Ý nghĩa tên: Tôn là quý trọng. Tôn Đức là quý trọng đạo đức.
  • Trị Đức  
     101

    Ý nghĩa tên: Trị là hướng dẫn. Trị Đức là đạo đức được gây dựng nghiêm túc.
  • Viên Đức  
     101

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn hóa, nhân tính. Viên là tròn. Viên Đức là đạo đức vẹn toàn.

  • Số trang:

    Danh bạ tên theo chữ cái
    Tên con trai được nhiều người quan tâm tháng 8
    Tên View
    1 Danh 6535
    2 Khoa 6205
    3 Thái 6000
    4 Phát 5276
    5 4758
    6 4450
    7 Hiển 3498
    8 Đức 2586
    9 Giang 2455
    10 Nghĩa 1378
    Xem thêm
    Tên con gái được nhiều người quan tâm tháng 8
    Tên View
    1 Hoa 5556
    2 Diệp 5133
    3 Anh 4973
    4 Nhi 4543
    5 Giang 4123
    6 Ngân 3808
    7 Phương 3549
    8 Thảo 3505
    9 Vân 3427
    10 Uyên 2984
    Xem thêm