Từ điển họ tên người Việt Nam dùng để đặt tên cho con Mombaybi


Hiện tại đang có 261 tên bắt đầu với ký tự "Đ" trong từ điển họ tên người Việt Nam Mombaybi.

A B C D Đ E G H I K L M N O P Q R S T U V X Y

         
  • Phú Đạt  
     212

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính giáo huấn. Lao động tốt thì sẽ đạt được mục tiêu làm giàu. Thể hiện sự nhận thức cao, tính gợi ý và kỷ luật.
  • Phúc Đình  
     212

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính giáo dục, nhắc nhở. Cơ sở tốt giúp chúng ta xây dựng cơ nghiệp và gia đình tốt.
  • Thụy Đồ  
     112

    Ý nghĩa tên: Cái tên mang màu sắc văn học. Mở rộng xa trước mắt một bức tranh cát tường, hạnh phúc. Thể hiện xu hướng phát triển tốt đẹp, tiền đồ khả quan.
  • An Đức  
     111

    Ý nghĩa tên: Mang nghĩa bình an cả đời. Sau này con sẽ được che chở, tránh những sóng gió và thị phi. An Đức còn được yêu thương vì luôn biết cách xử trí thông minh, nghĩ trước sau để đẹp lòng tất cả.
  • Long Đức  
     111

    Ý nghĩa tên: Chàng trai mang tính cách kiên nhẫn, quyết đoán và có tinh thần lãnh đạo.
  • Bình Đức  
     111

    Ý nghĩa tên: Chàng trai hiền lành, dịu dàng và thích hòa thuận trong các mối quan hệ.
  • Bảo Đức  
     111

    Ý nghĩa tên: Chàng trai có lòng tử tế, luôn quan tâm và bảo vệ người thân yêu. Bảo Đức còn là viên ngọc sáng, được trọng dụng trong công việc, có sự nghiệp thăng hoa.
  • Doãn Đức  
     111

    Ý nghĩa tên: Doãn Đức là người đứng đầu về đức độ, hiền từ. Đứa bé biết hiếu thuận với người trên, yêu thương kẻ dưới, có sự nghiệp ổn định, tiền bạc rủng rỉnh.
  • Chiến Đức  
     111

    Ý nghĩa tên: Chàng trai quả cảm, luôn sẵn sàng đương đầu với khó khăn và thể hiện sự gan dạ.
  • Chính Đức  
     111

    Ý nghĩa tên: Chàng trai trung thành, công bằng và có quyết tâm làm điều đúng đắn.

  • Số trang:

    Danh bạ tên theo chữ cái
    Tên con trai được nhiều người quan tâm tháng 8
    Tên View
    1 Danh 6535
    2 Khoa 6205
    3 Thái 6000
    4 Phát 5276
    5 4758
    6 4450
    7 Hiển 3498
    8 Đức 2586
    9 Giang 2455
    10 Nghĩa 1378
    Xem thêm
    Tên con gái được nhiều người quan tâm tháng 8
    Tên View
    1 Hoa 5556
    2 Diệp 5133
    3 Anh 4973
    4 Nhi 4543
    5 Giang 4123
    6 Ngân 3808
    7 Phương 3549
    8 Thảo 3505
    9 Vân 3427
    10 Uyên 2984
    Xem thêm